Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 5 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số màu cam chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
|
|
|
|
|
|
06
1 lần
Vị trí tạo cầu:
22 - 30 |
07
1 lần
Vị trí tạo cầu:
39 - 81 |
|
09
1 lần
Vị trí tạo cầu:
51 - 84 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
|
11
1 lần
Vị trí tạo cầu:
68 - 98 |
|
13
1 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 3 |
|
15
2 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 36 15 - 90 |
|
17
2 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 100 15 - 20 |
|
19
2 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 76 68 - 106 |
Đầu 2 |
|
|
|
|
24
1 lần
Vị trí tạo cầu:
60 - 87 |
|
|
27
1 lần
Vị trí tạo cầu:
25 - 58 |
|
29
1 lần
Vị trí tạo cầu:
59 - 106 |
Đầu 3 |
30
1 lần
Vị trí tạo cầu:
24 - 39 |
31
1 lần
Vị trí tạo cầu:
73 - 79 |
|
33
2 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 63 3 - 73 |
34
2 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 80 73 - 80 |
35
1 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 56 |
|
|
38
1 lần
Vị trí tạo cầu:
55 - 61 |
39
2 lần
Vị trí tạo cầu:
24 - 106 46 - 76 |
Đầu 4 |
|
|
|
|
|
45
1 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 90 |
46
1 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 101 |
47
2 lần
Vị trí tạo cầu:
7 - 58 19 - 20 |
|
49
2 lần
Vị trí tạo cầu:
4 - 35 80 - 106 |
Đầu 5 |
|
51
1 lần
Vị trí tạo cầu:
26 - 79 |
52
1 lần
Vị trí tạo cầu:
52 - 59 |
|
54
3 lần
Vị trí tạo cầu:
26 - 80 50 - 57 56 - 89 |
55
1 lần
Vị trí tạo cầu:
26 - 56 |
|
57
1 lần
Vị trí tạo cầu:
56 - 58 |
|
59
3 lần
Vị trí tạo cầu:
56 - 106 66 - 74 66 - 84 |
Đầu 6 |
60
1 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 51 |
61
1 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 34 |
|
63
1 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 73 |
|
|
66
1 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 85 |
67
1 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 81 |
|
|
Đầu 7 |
|
71
1 lần
Vị trí tạo cầu:
72 - 79 |
|
73
2 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 31 72 - 73 |
74
1 lần
Vị trí tạo cầu:
72 - 80 |
|
76
1 lần
Vị trí tạo cầu:
72 - 101 |
|
78
1 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 40 |
79
1 lần
Vị trí tạo cầu:
20 - 35 |
Đầu 8 |
|
|
82
1 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 59 |
|
|
85
1 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 26 |
|
|
88
1 lần
Vị trí tạo cầu:
40 - 61 |
89
1 lần
Vị trí tạo cầu:
16 - 74 |
Đầu 9 |
90
1 lần
Vị trí tạo cầu:
35 - 39 |
91
1 lần
Vị trí tạo cầu:
74 - 79 |
|
93
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 63 |
94
1 lần
Vị trí tạo cầu:
74 - 80 |
|
|
|
|
99
1 lần
Vị trí tạo cầu:
5 - 78 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 4 ngày 20/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 31634 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 98485 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 47877 | 18544 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 71073 | 25896 | 63591 | |||||||||||||||||||||||
95520 | 88279 | 53825 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 5051 | 1354 | 7228 | 8352 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 5319 | 9573 | 9592 | |||||||||||||||||||||||
9147 | 7396 | 8444 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 520 | 976 | 681 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 57 | 62 | 93 | 99 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
34 | 85 | 77 | 44 | 73 | 96 | 91 |
20 | 79 | 25 | 51 | 54 | 28 | 52 |
19 | 73 | 92 | 47 | 96 | 44 | 20 |
76 | 81 | 57 | 62 | 93 | 99 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 3 ngày 19/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 25213 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 61681 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 30324 | 75329 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 32887 | 69009 | 50020 | |||||||||||||||||||||||
44707 | 83338 | 35563 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 5598 | 8894 | 2941 | 7566 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 5170 | 8599 | 7074 | |||||||||||||||||||||||
2393 | 6512 | 2466 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 629 | 694 | 573 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 07 | 63 | 37 | 76 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
13 | 81 | 24 | 29 | 87 | 09 | 20 |
07 | 38 | 63 | 98 | 94 | 41 | 66 |
70 | 99 | 74 | 93 | 12 | 66 | 29 |
94 | 73 | 07 | 63 | 37 | 76 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 18/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 22493 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 67415 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 42265 | 77096 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 34758 | 83341 | 06221 | |||||||||||||||||||||||
80501 | 65502 | 37280 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1175 | 0683 | 1496 | 5072 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 1181 | 3593 | 3306 | |||||||||||||||||||||||
6882 | 5822 | 6811 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 600 | 323 | 361 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 10 | 35 | 48 | 01 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
93 | 15 | 65 | 96 | 58 | 41 | 21 |
01 | 02 | 80 | 75 | 83 | 96 | 72 |
81 | 93 | 06 | 82 | 22 | 11 | 00 |
23 | 61 | 10 | 35 | 48 | 01 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Chủ nhật ngày 17/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 10805 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 05294 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 21848 | 34631 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 55028 | 08447 | 21282 | |||||||||||||||||||||||
86363 | 88883 | 46453 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 9053 | 4203 | 1873 | 2584 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4566 | 3482 | 8353 | |||||||||||||||||||||||
6225 | 0715 | 4246 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 543 | 799 | 995 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 76 | 00 | 77 | 41 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
05 | 94 | 48 | 31 | 28 | 47 | 82 |
63 | 83 | 53 | 53 | 03 | 73 | 84 |
66 | 82 | 53 | 25 | 15 | 46 | 43 |
99 | 95 | 76 | 00 | 77 | 41 |