Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 6 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số màu cam chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
|
01
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 50 |
02
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 61 |
03
2 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 78 70 - 78 |
|
05
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 39 |
06
1 lần
Vị trí tạo cầu:
70 - 80 |
|
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
10
1 lần
Vị trí tạo cầu:
9 - 99 |
|
12
1 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 77 |
13
3 lần
Vị trí tạo cầu:
45 - 78 50 - 93 68 - 94 |
|
15
3 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 24 9 - 24 62 - 74 |
|
|
|
|
Đầu 2 |
20
1 lần
Vị trí tạo cầu:
12 - 33 |
21
1 lần
Vị trí tạo cầu:
12 - 58 |
|
|
|
|
26
1 lần
Vị trí tạo cầu:
48 - 101 |
|
28
1 lần
Vị trí tạo cầu:
61 - 100 |
|
Đầu 3 |
|
|
|
33
1 lần
Vị trí tạo cầu:
52 - 78 |
34
1 lần
Vị trí tạo cầu:
25 - 31 |
|
|
|
|
39
1 lần
Vị trí tạo cầu:
25 - 51 |
Đầu 4 |
40
2 lần
Vị trí tạo cầu:
28 - 72 28 - 97 |
41
1 lần
Vị trí tạo cầu:
60 - 62 |
42
1 lần
Vị trí tạo cầu:
35 - 59 |
43
3 lần
Vị trí tạo cầu:
14 - 76 28 - 93 35 - 78 |
|
45
3 lần
Vị trí tạo cầu:
35 - 39 43 - 74 47 - 74 |
46
2 lần
Vị trí tạo cầu:
43 - 55 60 - 101 |
47
1 lần
Vị trí tạo cầu:
28 - 37 |
|
|
Đầu 5 |
|
|
|
|
54
1 lần
Vị trí tạo cầu:
24 - 38 |
55
2 lần
Vị trí tạo cầu:
24 - 74 24 - 79 |
|
|
|
|
Đầu 6 |
|
|
62
1 lần
Vị trí tạo cầu:
55 - 65 |
63
1 lần
Vị trí tạo cầu:
91 - 93 |
|
65
1 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 24 |
66
1 lần
Vị trí tạo cầu:
63 - 80 |
|
|
|
Đầu 7 |
|
|
72
2 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 34 23 - 77 |
73
2 lần
Vị trí tạo cầu:
23 - 87 37 - 87 |
|
75
3 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 67 13 - 39 37 - 84 |
76
1 lần
Vị trí tạo cầu:
23 - 30 |
77
1 lần
Vị trí tạo cầu:
37 - 53 |
78
1 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 105 |
|
Đầu 8 |
|
|
|
|
|
85
2 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 39 66 - 79 |
|
|
88
1 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 83 |
|
Đầu 9 |
90
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 99 |
|
92
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 48 |
93
1 lần
Vị trí tạo cầu:
40 - 78 |
|
95
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 24 |
|
|
98
1 lần
Vị trí tạo cầu:
40 - 96 |
|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 29/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 15877 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 86391 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 81274 | 81676 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 90575 | 32048 | 64302 | |||||||||||||||||||||||
41745 | 95540 | 13428 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1937 | 2689 | 1242 | 1612 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 8518 | 0804 | 5532 | |||||||||||||||||||||||
3564 | 2859 | 5321 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 460 | 330 | 803 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 08 | 61 | 03 | 82 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
77 | 91 | 74 | 76 | 75 | 48 | 02 |
45 | 40 | 28 | 37 | 89 | 42 | 12 |
18 | 04 | 32 | 64 | 59 | 21 | 60 |
30 | 03 | 08 | 61 | 03 | 82 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 22/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 15525 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 29914 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 83400 | 68369 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 96522 | 74106 | 84523 | |||||||||||||||||||||||
66484 | 76563 | 65685 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 7662 | 3493 | 5151 | 9395 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 6856 | 6643 | 1321 | |||||||||||||||||||||||
4108 | 2153 | 6831 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 369 | 495 | 636 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 82 | 93 | 79 | 37 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
25 | 14 | 00 | 69 | 22 | 06 | 23 |
84 | 63 | 85 | 62 | 93 | 51 | 95 |
56 | 43 | 21 | 08 | 53 | 31 | 69 |
95 | 36 | 82 | 93 | 79 | 37 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 15/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 99369 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 13829 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 59861 | 27481 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 65303 | 77704 | 89049 | |||||||||||||||||||||||
50013 | 34525 | 33222 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 3926 | 0546 | 2651 | 3393 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 0937 | 3884 | 1948 | |||||||||||||||||||||||
1679 | 9105 | 2079 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 334 | 673 | 600 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 54 | 33 | 98 | 29 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
69 | 29 | 61 | 81 | 03 | 04 | 49 |
13 | 25 | 22 | 26 | 46 | 51 | 93 |
37 | 84 | 48 | 79 | 05 | 79 | 34 |
73 | 00 | 54 | 33 | 98 | 29 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 08/04/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 30147 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 37755 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 61413 | 89550 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 20904 | 51761 | 51163 | |||||||||||||||||||||||
31983 | 91022 | 78447 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 5498 | 3294 | 6720 | 2059 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4679 | 0615 | 6473 | |||||||||||||||||||||||
3807 | 2132 | 0360 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 567 | 190 | 316 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 15 | 61 | 05 | 32 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
47 | 55 | 13 | 50 | 04 | 61 | 63 |
83 | 22 | 47 | 98 | 94 | 20 | 59 |
79 | 15 | 73 | 07 | 32 | 60 | 67 |
90 | 16 | 15 | 61 | 05 | 32 |