XSKH Thứ 4 ngày 20/11/2024
|
G8 |
81 |
G7 |
670 |
G6 |
0787 |
3305 |
2641 |
G5 |
9499 |
G4 |
79480 |
42813 |
24745 |
15083 |
27126 |
50505 |
65022 |
G3 |
49027 |
18784 |
G2 |
76544 |
G1 |
54587 |
ĐB |
451065 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 4
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
05; 05 |
0 |
70; 80 |
1 |
13 |
1 |
41; 81 |
2 |
22; 26; 27 |
2 |
22 |
3 |
|
3 |
13; 83 |
4 |
41; 44; 45 |
4 |
44; 84 |
5 |
|
5 |
05; 05; 45; 65 |
6 |
65 |
6 |
26 |
7 |
70 |
7 |
27; 87; 87 |
8 |
80; 81; 83; 84; 87; 87 |
8 |
|
9 |
99 |
9 |
99 |
XSKH Chủ nhật ngày 17/11/2024
|
G8 |
68 |
G7 |
567 |
G6 |
8496 |
9379 |
6484 |
G5 |
3822 |
G4 |
31883 |
17532 |
96722 |
58639 |
12291 |
94921 |
89372 |
G3 |
43060 |
72083 |
G2 |
81204 |
G1 |
42379 |
ĐB |
082849 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
04 |
0 |
60 |
1 |
|
1 |
21; 91 |
2 |
21; 22; 22 |
2 |
22; 22; 32; 72 |
3 |
32; 39 |
3 |
83; 83 |
4 |
49 |
4 |
04; 84 |
5 |
|
5 |
|
6 |
60; 67; 68 |
6 |
96 |
7 |
72; 79; 79 |
7 |
67 |
8 |
83; 83; 84 |
8 |
68 |
9 |
91; 96 |
9 |
39; 49; 79; 79 |
XSKH Thứ 4 ngày 13/11/2024
|
G8 |
63 |
G7 |
390 |
G6 |
2369 |
3216 |
0054 |
G5 |
4099 |
G4 |
41805 |
16442 |
33093 |
77104 |
22938 |
81494 |
03398 |
G3 |
72631 |
91602 |
G2 |
89685 |
G1 |
58304 |
ĐB |
318229 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 4
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
02; 04; 04; 05 |
0 |
90 |
1 |
16 |
1 |
31 |
2 |
29 |
2 |
02; 42 |
3 |
31; 38 |
3 |
63; 93 |
4 |
42 |
4 |
04; 04; 54; 94 |
5 |
54 |
5 |
05; 85 |
6 |
63; 69 |
6 |
16 |
7 |
|
7 |
|
8 |
85 |
8 |
38; 98 |
9 |
90; 93; 94; 98; 99 |
9 |
29; 69; 99 |
XSKH Chủ nhật ngày 10/11/2024
|
G8 |
29 |
G7 |
597 |
G6 |
2844 |
6439 |
8142 |
G5 |
8806 |
G4 |
92439 |
64002 |
46432 |
34644 |
11209 |
66043 |
35733 |
G3 |
96600 |
34049 |
G2 |
52172 |
G1 |
60601 |
ĐB |
620914 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00; 01; 02; 06; 09 |
0 |
00 |
1 |
14 |
1 |
01 |
2 |
29 |
2 |
02; 32; 42; 72 |
3 |
32; 33; 39; 39 |
3 |
33; 43 |
4 |
42; 43; 44; 44; 49 |
4 |
14; 44; 44 |
5 |
|
5 |
|
6 |
|
6 |
06 |
7 |
72 |
7 |
97 |
8 |
|
8 |
|
9 |
97 |
9 |
09; 29; 39; 39; 49 |
XSKH Thứ 4 ngày 06/11/2024
|
G8 |
33 |
G7 |
061 |
G6 |
7748 |
3022 |
9266 |
G5 |
4187 |
G4 |
44356 |
26034 |
26291 |
13500 |
42810 |
04058 |
35942 |
G3 |
46575 |
75067 |
G2 |
24140 |
G1 |
87516 |
ĐB |
863063 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 4
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
0 |
00; 10; 40 |
1 |
10; 16 |
1 |
61; 91 |
2 |
22 |
2 |
22; 42 |
3 |
33; 34 |
3 |
33; 63 |
4 |
40; 42; 48 |
4 |
34 |
5 |
56; 58 |
5 |
75 |
6 |
61; 63; 66; 67 |
6 |
16; 56; 66 |
7 |
75 |
7 |
67; 87 |
8 |
87 |
8 |
48; 58 |
9 |
91 |
9 |
|
XSKH mở thưởng hàng tuần vào lúc 17h15 ngày thứ Tư. Xổ số Khánh Hòa được tổ chức và phát hành bởi Công ty TNHH Xổ số kiến thiết Khánh Hòa, với các phiên quay thưởng tại trụ sở công ty tại số 03 Pasteur, Nha Trang, Khánh Hòa. Đồng thời, Công ty Xổ số kiến thiết thành phố Đà Nẵng cũng đồng loạt tổ chức mở thưởng vào cùng thời điểm.
Trải qua nhiều biến động từ năm 1977, từ một Phòng xổ số kiến thiết quê hương, Công ty TNHH Xổ số kiến thiết Khánh Hòa đã được thành lập. Với mong muốn đưa xổ số Khánh Hòa đến gần hơn với người dân, Công ty đã mở nhiều chi nhánh và văn phòng đại diện, bao gồm:
Chi nhánh Vạn Ninh: 236 Hùng Vương, TT Vạn Giã. Điện thoại: (0258) 3840342
Chi nhánh Ninh Hòa: 194 Trần Quý Cáp, TX Ninh Hòa. Điện thoại: (0258) 3844237
Chi nhánh Diên Khánh: 45 Lý Tự Trọng, TT Diên Khánh. Điện thoại: (0258) 3850231
Chi nhánh Cam Ranh: 2062 Hùng Vương, TP Cam Ranh. Điện thoại: (0258) 3855871
Ngoài ra, Công ty còn có các văn phòng đại diện tại nhiều địa điểm khác nhau như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Ninh Thuận, Gia Lai, Đắk Lắk để thuận tiện cho việc phân phối và tiếp nhận vé số.