XSKT Chủ nhật ngày 28/04/2024
|
G8 |
25 |
G7 |
787 |
G6 |
2091 |
0114 |
8858 |
G5 |
9318 |
G4 |
26257 |
70549 |
09056 |
96633 |
35585 |
94738 |
50173 |
G3 |
32784 |
24151 |
G2 |
83021 |
G1 |
97638 |
ĐB |
905021 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
0 |
|
1 |
14; 18 |
1 |
21; 21; 51; 91 |
2 |
21; 21; 25 |
2 |
|
3 |
33; 38; 38 |
3 |
33; 73 |
4 |
49 |
4 |
14; 84 |
5 |
51; 56; 57; 58 |
5 |
25; 85 |
6 |
|
6 |
56 |
7 |
73 |
7 |
57; 87 |
8 |
84; 85; 87 |
8 |
18; 38; 38; 58 |
9 |
91 |
9 |
49 |
XSKT Chủ nhật ngày 21/04/2024
|
G8 |
48 |
G7 |
864 |
G6 |
2137 |
1699 |
5360 |
G5 |
1813 |
G4 |
99416 |
49944 |
80354 |
41746 |
87940 |
32612 |
06792 |
G3 |
04426 |
86261 |
G2 |
56022 |
G1 |
39427 |
ĐB |
735295 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
0 |
40; 60 |
1 |
12; 13; 16 |
1 |
61 |
2 |
22; 26; 27 |
2 |
12; 22; 92 |
3 |
37 |
3 |
13 |
4 |
40; 44; 46; 48 |
4 |
44; 54; 64 |
5 |
54 |
5 |
95 |
6 |
60; 61; 64 |
6 |
16; 26; 46 |
7 |
|
7 |
27; 37 |
8 |
|
8 |
48 |
9 |
92; 95; 99 |
9 |
99 |
XSKT Chủ nhật ngày 14/04/2024
|
G8 |
86 |
G7 |
261 |
G6 |
0851 |
2622 |
4416 |
G5 |
0328 |
G4 |
71136 |
97286 |
55146 |
23941 |
69310 |
23713 |
38784 |
G3 |
27122 |
86964 |
G2 |
59686 |
G1 |
25568 |
ĐB |
270022 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
0 |
10 |
1 |
10; 13; 16 |
1 |
41; 51; 61 |
2 |
22; 22; 22; 28 |
2 |
22; 22; 22 |
3 |
36 |
3 |
13 |
4 |
41; 46 |
4 |
64; 84 |
5 |
51 |
5 |
|
6 |
61; 64; 68 |
6 |
16; 36; 46; 86; 86; 86 |
7 |
|
7 |
|
8 |
84; 86; 86; 86 |
8 |
28; 68 |
9 |
|
9 |
|
XSKT Chủ nhật ngày 07/04/2024
|
G8 |
80 |
G7 |
449 |
G6 |
0345 |
6068 |
0997 |
G5 |
5106 |
G4 |
50498 |
43038 |
56035 |
49303 |
15632 |
17220 |
49190 |
G3 |
94461 |
01794 |
G2 |
93930 |
G1 |
17006 |
ĐB |
608750 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
03; 06; 06 |
0 |
20; 30; 50; 80; 90 |
1 |
|
1 |
61 |
2 |
20 |
2 |
32 |
3 |
30; 32; 35; 38 |
3 |
03 |
4 |
45; 49 |
4 |
94 |
5 |
50 |
5 |
35; 45 |
6 |
61; 68 |
6 |
06; 06 |
7 |
|
7 |
97 |
8 |
80 |
8 |
38; 68; 98 |
9 |
90; 94; 97; 98 |
9 |
49 |
XSKT Chủ nhật ngày 31/03/2024
|
G8 |
12 |
G7 |
860 |
G6 |
6020 |
0915 |
3245 |
G5 |
9948 |
G4 |
81926 |
22695 |
75582 |
86774 |
23470 |
88836 |
60882 |
G3 |
89502 |
90713 |
G2 |
17483 |
G1 |
23776 |
ĐB |
155156 |
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
02 |
0 |
20; 60; 70 |
1 |
12; 13; 15 |
1 |
|
2 |
20; 26 |
2 |
02; 12; 82; 82 |
3 |
36 |
3 |
13; 83 |
4 |
45; 48 |
4 |
74 |
5 |
56 |
5 |
15; 45; 95 |
6 |
60 |
6 |
26; 36; 56; 76 |
7 |
70; 74; 76 |
7 |
|
8 |
82; 82; 83 |
8 |
48 |
9 |
95 |
9 |
|
XSKT Kon Tum tổ chức mở thưởng đều đặn vào 17h15 phút chủ nhật hàng tuần, với quy trình quay thưởng tại trụ sở công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Kon Tum, địa chỉ số 198 Bà Triệu, P.Quang Trung, T.p Kon Tum. Trong cùng thời gian, tỉnh Khánh Hòa cũng tiến hành quay thưởng.
Công ty TNHH MTV xổ số kiến thiết Kon Tum còn có nhiều văn phòng đại diện tại các tỉnh thành khác, giúp việc phát hành và quản lý xổ số hiệu quả. Một số địa chỉ văn phòng đại diện bao gồm:
VPĐD tại tỉnh TT-Huế: Số 9/23 Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. Điện thoại: 02343.814.850
VPĐD tại Tp. Đà Nẵng: số 43 Huỳnh Mẫn Đạt, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, tp Đà Nẵng. Điện thoại: 02363.624.119
VPĐD tại tỉnh Bình Định: số 46 Hoàng Quốc Việt - phường Thị Nại, tp Quy Nhơn - tỉnh Bình Định. Điện thoại: 02563.817.123
VPĐD tại tỉnh Ninh Thuận: Số 06 Trần Quang Diệu, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Điện thoại: 02593.838.487